Về chúng tôi

Màn hình MLED
Màn hình MLED
Hikvision chuyên thiết kếbóng đá trực tuyến, sản xuất và cung cấp các sản phẩm và giải pháp màn hình Mini/MicroLED trong lĩnh vực hiển thị MLED. Sản phẩm của họ sở hữu những ưu điểm vượt trội như độ tương phản cao, độ sáng mạnh mẽ, chất lượng hình ảnh sắc nét cùng khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả. Các sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giám sát an ninh, giáo dục và hội nghị, quảng cáo thương mại, quay phim ảo, cũng như phòng xem phim tại gia ở thành phố Hồ Chí Minh.
Đặc điểm 1
Lắp đặt ngượckeo dem nay, tiết kiệm năng lượng

Sử dụng chip LED lắp ngược toàn bộkeo dem nay, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất, hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường

Đặc điểm 2
Tương phản cao

Xử lý đen hóa caobóng đá trực tuyến, bề mặt tối hơn, độ tương phản cao hơn

Đặc điểm 3
Tối ưu hóa cấu trúc

Thiết kế cấu trúc bằng sáng chếkeo dem nay, độ chính xác ghép nối cao hơn, công nghệ xử lý bề mặt độc đáo, giải quyết hiệu quả vấn đề mô đun bên hông

Đặc điểm 4
Tính nhất quán cao

Thiết kế bàn hàn độc đáongoại hạng anh, tính nhất quán hiển thị hình ảnh tốt hơn, công nghệ hiệu chỉnh toàn cấp độ xám

Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm MLED COB

Mã sản phẩm HF12CC HF15CC HE07CC HE09CC
Mô đun Pitch(mm) 1.25 1.56 0.78125 0.9375
Độ phân giải mô đun 120*135 96*108 192*216 160*180
Kích thước mô đun (mm) 150*168.75 150*168.75 150*168.75 150*168.75
Thành phần khung máy Thành phần mô đun khung máy 4*2 4*2 4*2 4*2
Độ phân giải khung máy 480*270 384*216 768*432 640*360
Kích thước khung máy (mm) 600*337.5 600*337.5 600*337.5 600*337.5
Mật độ điểm (điểm/m²) 640,000 410,914 1,638,400 1,137,778
Phương thức bảo trì Bảo trì phía trước Bảo trì phía trước
Chất liệu khung máy Nhôm đúc Nhôm đúc
Độ phẳng khung máy (mm) ≤0.15 ≤0.1
Thông số sử dụng Giá trị tuổi thọ điển hình (giờ) ≥100,000 ≥100,000
Góc nhìn ngang (°) ≥160° ≥160°
Góc nhìn dọc (°) ≥160° ≥160°
Nhiệt độ màu (K) Điều chỉnh được 2000-15000 Điều chỉnh được 2000-15000
Dải màu NTSC 110% NTSC 110%
Độ đồng đều màu sắc ≥97% ≥97%
Độ sáng (nit sau khi hiệu chỉnh) ≥600 ≥600 ≥600 ≥600
Tần số quét (Hz) 3840 3840
Công suất đỉnh (W/m²) ≤320 ≤310 ≤200
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (℃) -10~40 -10~45
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ (℃) -20~60 -20~60
Phạm vi độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90%
Phạm vi độ ẩm lưu trữ (RH) 10%~90% 10%~90%


*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếngoại hạng anh, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.