Về chúng tôi

Màn hình máy tính
Màn hình máy tính
Màn hình của HKC bao gồm các sản phẩm từ 19ngoại hạng anh,5 đến 49 inch, với thiết kế phẳng hoặc cong, sở hữu đặc điểm nổi bật như khung viền mỏng ba mặt, độ phân giải cao, tần số quét nhanh, dải màu rộng và tiêu thụ điện năng thấp. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu truyền thống mà còn đang phát triển các phiên bản cao cấp hơn, phù hợp cho các lĩnh vực chơi game, làm việc văn phòng và sử dụng cá nhân, mang đến sự lựa chọn toàn diện cho người tiêu dùng.
Đặc điểm 1
Thiết kế vi viền ba mặt

Màn hình HKC được thiết kế với khung viền mỏng ở ba cạnhngoại hạng anh, giúp loại bỏ sự cản trở thị giác từ các khung đ Đồng thời, màn hình mang lại trải nghiệm thị giác rộng lớn, tạo cảm giác đắm chìm sâu sắc. Với những ưu điểm như độ phân giải cao, tần số quét nhanh, dải màu rộng và thời gian phản hồi nhanh, sản phẩm mang đến chất lượng hình ảnh phong phú và chi tiết hơn cho người dùng.

Đặc điểm 2
Hiển thị chuyên nghiệp

Tích hợp dải màu caongoại hạng anh, độ phân giải cao và tính đồng đều cao

Đặc điểm 3
Điện tử thể thao

Tần số quét cực caothethao247, thời gian phản hồi nhanh chóng, hỗ trợ HDR cùng Free Sync, giúp ngăn ngừa hiện tượng xé màn hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và hấp dẫn hơn cho người chơi.

Đặc điểm 4
Bảo vệ mắt khỏe mạnh

Được chứng nhận hiển thị ánh sáng xanh thấp của TÜVthethao247, có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu bảo vệ mắt của người dùng

Bảng thông số sản phẩm màn hình doanh nghiệp


Kích thước Tỷ lệ khung hình Phẳng/ cong Loại panel Độ phân giải Tần số quét (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
19.5 16:9 Phẳng TN 1600*900 60Hz 220nits 5ms 68% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%thethao247,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%thethao247,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300/400nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%keo ma cao,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%ngoại hạng anh,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tới 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%thethao247,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tới 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%ngoại hạng anh,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
24.5 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC

*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếngoại hạng anh, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.


Bảng thông số sản phẩm màn hình điện tử thể thao


Kích thước Tỷ lệ khung hình Phẳng/ cong Loại panel Độ phân giải Tần số quét (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 144Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)thethao247, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
23.8 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)keo ma cao, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 240Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 2560*1440 165Hz 400nits 1 mili giây (MPRT)thethao247, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA 2560*1440 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT)keo ma cao, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 7 mili giây DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 144Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)ngoại hạng anh, GTG 2 mili giây DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)keo ma cao, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS
2560*1440 165Hz 400nits GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 240 Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 160Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
39.5 21:9 Phẳng IPS 3440*1440 144Hz (tối đa 155Hz OD) 400nits(TYP) 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%


*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếngoại hạng anh, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.