Về chúng tôi

Màn hình laptop
Màn hình laptop
Dòng laptop của HKC cung cấp nhiều kích thước màn hình từ 11i9bet41,6 đến 16 inch, sở hữu các đặc điểm nổi bật như dải màu rộng, tần số làm tươi cao, thiết kế mỏng nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp và thời gian phản hồi nhanh. Các sản phẩm này đã được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực tiêu dùng, chơi game, giáo dục và văn phòng.
Đặc điểm 1
Sổ tiêu dùng

Laptop tiêu dùng của HKC sở hữu khả năng hiển thị màu sắc với dải màu rộngthethao247, độ chính xác màu cao, điều chỉnh nhiệt độ màu linh hoạt cùng độ đồng đều sáng tốt. Màu sắc được tái hiện chính xác, hiệu ứng dải màu nổi bật, đạt chuẩn sRGB 100%, giúp hình ảnh trở nên sống động và có chiều sâu hơn.

Đặc điểm 2
Gaming

Laptop gaming của HKC được trang bị công nghệ Freesyncthethao247, mang đến tần số làm tươi lên đến 120Hz, đảm bảo hình ảnh ổn định, không bị méo mó hay giật lag. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng treo hình, nhòe hình và xé màn, mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho người dùng.

Đặc điểm 3
Sổ kinh doanh

Laptop doanh nghiệp của HKC sử dụng màn hình tỷ lệ 16:10i9bet41, thiết kế viền hẹp 2,5mm, có góc nhìn rộng 178°, tỷ lệ màn hình lớn cùng thiết kế mỏng nhẹ tiện lợi, phù hợp với nhu cầu di chuyển và làm việc chuyên nghiệp.

Đặc điểm 4
Sổ giáo dục

Laptop giáo dục của HKC được trang bị tính năng giảm ánh sáng xanhbảng xếp hạng ngoại hạng anh, tiêu thụ điện năng thấp, thiết kế gọn nhẹ dễ mang theo, đồng thời hỗ trợ thời lượng pin lâu hơn, đáp ứng tốt nhu cầu học tập và làm việc di động.

Bảng thông số sản phẩm màn hình máy tính xách tay


Size(inch)

Model

Resolution

Product status

Active Area Outline

Luminance

NTSC

Contrast Ratio

Response time

Interface

remark

11.6

TN

1366 x 768

256.125 x 144.0

250nits

NTSC45%

500:1

10ms typ,16ms max

eDP 1.2

/

MP

14

TN

1366 x 768

309.4 x 173.95

250nits

NTSC45%

300:1

12ms typ,18ms max

eDP 1.2

MP

IPS

1920 x 1080

309.312 x 173.988

300nits

NTSC45%

800:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

MP

IPS

1920 x 1200

301.594 x 188.496

300nits

NTSC45%

1200:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

23Q4 MP

15.6

TN

1920 x 1080

344.16 x 193.59

250nits

NTSC45%

500:1

12ms typ, 18ms max

eDP 1.2

MP

IPS

344.16 x 193.59

300nits

NTSC45%

800:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

MP

16

IPS

1920 x 1200

344.68 x 215.42

250nits

NTSC45%

1000:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

/

23Q4 MP

11.6

TN

1366 x 768

/

220nits

NTSC45%

500:1

10ms typ,16ms max

eDP 1.2

on cell

23Q4 MP

14

IPS

1920 x 1080

300nits

sRGB 100%

1200:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.4

thickness:2.4t

plan

1920 x 1200

16

IPS

1920 x 1200

thickness:2.5t


*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếi9bet41, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.