Trung tâm sản phẩm

Thiết bị đầu cuối kết nối thông minh
Giao thông thông minh

Giải pháp giao thông thông minh HKC bao phủ toàn bộ các môi trường giao thông như xe buýtkeo dem nay, tàu điện ngầm, đường sắt cao tốc và sân bay. Nhờ việc tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây cùng hệ thống Internet of Things (IoT), giải pháp này giúp số hóa và hiện đại hóa quản lý cũng như vận hành trong nhiều lĩnh vực giao thông khác nhau, mang đến trải nghiệm di chuyển thông minh và tiện lợi hơn cho người dân.

Giao thông thông minh
Bộ sưu tập bản đồ sao

Cấu trúc hộp và mô-đun tách biệt

Độ chính xác ghép màn hình ≤0keo dem nay,1mm

Tần số làm mới lên đến 3840Hzngoại hạng anh, duy trì hiệu suất hiển thị chất lượng cao

Không có hiện tượng sóng nước hoặc ánh sáng chớp nháy trên màn hình

Số cấp xám đạt 24bit

Màu sắcngoại hạng anh, khả năng tái tạo màu và chi tiết ở độ sáng thấp của màn hình nổi bật hơn

Cấu trúc hộp kín hoàn toàn

Có thể đạt cấp độ chống va đậpkeo dem nay, chống nước, chống bụi, bảo vệ màn hình hiệu quả

Xem thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
  • Khoảng cách pixel (mm)
    1.25
    1.5625
    1.875
    2.5
  • Mật độ pixel (m²)
    640,000
    409,600
    284,444
    160,000
  • Độ phân giải hộp (pixel)
    480×270
    384×216
    320×180
    240×135
  • Loại LED
    SMD1010
    SMD1212
    SMD1515
    SMD2121
  • Độ sáng hiển thị (CD/m²)
    Điều chỉnh được từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh được từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh được từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh được từ 100~800 CD/m²
  • Kích thước hộp
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
  • Điều chỉnh pixel
    Hỗ trợ chức năng điều chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng điều chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng điều chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng điều chỉnh sắc độ và độ sáng
  • Số cấp xám (Bit)
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
  • Nhiệt độ màu màn hình
    Điều chỉnh được từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh được từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh được từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh được từ 2000k~10000k
  • Phương thức điều khiển
    Điều khiển dòng điện không đổi
    Điều khiển dòng điện không đổi
    Điều khiển dòng điện không đổi
    Điều khiển dòng điện không đổi
  • Tần số chuyển khung
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
  • Tần số quét
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
  • Điện áp hoạt động
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
  • Công suất trung bình
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
  • Công suất đỉnh
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
  • Tuổi thọ LED
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
  • Phạm vi nhiệt độ lưu trữ
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
  • Độ ẩm môi trường hoạt động
    10%-90%RHi9bet41, không ngưng tụ
    10%-90%RHngoại hạng anh, không ngưng tụ
    10%-90%RHi9bet41, không ngưng tụ
    10%-90%RHkeo dem nay, không ngưng tụ
  • Trọng lượng hộp
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
Hiển thị thêm thông số kỹ thuật